Come out Phrasal verb là gì

Phrasal verb "come out" là một trong những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của cụm động từ này, cùng với ví dụ minh họa và cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

1. Xuất hiện hoặc được công bố:

"Come out" có thể được hiểu là xuất hiện hoặc được công bố một cách rộng rãi. Ví dụ, một tác phẩm nghệ thuật mới có thể "come out" khi nó được ra mắt công chúng, hoặc một tin tức quan trọng có thể "come out" khi được công bố trên các phương tiện truyền thông.

Ví dụ:

- Bộ phim mới của đạo diễn nổi tiếng sẽ "come out" vào cuối tháng này.

- Tin tức về sự kiện quan trọng sẽ "come out" trong bản tin tối nay.

2. Tách ra khỏi một nơi cụ thể:

"Come out" cũng có thể có ý nghĩa là rời khỏi một nơi cụ thể. Điều này có thể ám chỉ việc rời khỏi một địa điểm nào đó hoặc xuất hiện từ bên trong một vật thể hoặc không gian nhất định.

Ví dụ:

- Cô ấy đã "come out" từ phòng của mình và đến với buổi tiệc.

- Ánh sáng mặt trời "comes out" sau một trận mưa dày đặc.

3. Tỏ ra mở lòng, trung thực:

Trong một số trường hợp, "come out" cũng có thể có nghĩa là tỏ ra mở lòng, trung thực về cảm xúc hoặc bí mật mà ai đó đã giấu giếm từ trước đó.

Ví dụ:

- Anh ấy cuối cùng đã "come out" và nói với gia đình rằng mình là gay.

- Cô ấy không thể giấu giếm nữa và đã "come out" về tình cảm của mình đối với anh ấy.

4. Ra ngoài từ bên trong:

Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, "come out" có thể ám chỉ việc một vật thể hoặc chất lỏng xuất hiện hoặc thoát ra từ bên trong một vật khác.

Ví dụ:

- Dầu đã "come out" từ ống dẫn sau vụ nổ.

- Mùi thơm từ bánh pizza đang "come out" từ lò nướng.

5. Kết quả của một quá trình hoặc sự kiện:

"Come out" cũng có thể ám chỉ việc một kết quả hoặc hậu quả được hiển thị hoặc trở nên rõ ràng sau một quá trình hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ:

- Kết quả của cuộc bầu cử sẽ "come out" vào cuối tuần này.

- Sự thật sẽ "come out" dần dần qua thời gian.

Thông tin chi tiết:

Trên đây là một số ý nghĩa phổ biến của phrasal verb "come out" trong tiếng Anh, mỗi ý nghĩa đi kèm với ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu và sử dụng chính xác các phrasal verb như "come out" sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.

4.8/5 (34 votes)

Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo